Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
echelon
/'e∫əlɒn/
US
UK
Danh từ
cấp bậc
the
upper
echelon
of
the
Civil
Service
những cấp bậc cao trong ngành dân sự
(quân sự) đội hình bậc thang
aircraft
flying
in
echelon
máy bay bay theo đội hình bậc thang
* Các từ tương tự:
echelon circuit
,
echelon lens
,
echelon prism
,
echelon strapping