Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eats
/i:ts/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)(khẩu ngữ)
món ăn
there
were
plenty
of
eats
but
not
enough
to
drink
có nhiều món ăn, nhưng đồ uống thì không đủ