Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
easygoing
/ˌiːziˈgowɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :relaxed and informal
an
easygoing
boss
a
boss
with
an
easygoing [=
easy
]
manner