Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
earsplitting
/ˈiɚˌsplɪtɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] of a sound :extremely loud or harsh
The
train's
whistle
made
an
earsplitting
noise
.