Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
earnings
/ˈɚnɪŋz/
US
UK
noun
[plural] :money received as wages or gained as profit
corporate
earnings