Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dynamic
/dai'næmik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] động lực
năng động
a
dynamic
personality
cá tính năng động
Danh từ
động thái
* Các từ tương tự:
dynamic address translation
,
dynamic allocation
,
dynamic allocation interface routine (DAIR)
,
dynamic data exchange (ĐE)
,
dynamic device reconfiguration
,
Dynamic economics
,
dynamic element
,
Dynamic externalities
,
dynamic link library (DLL)