Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dwindle
/'dwindl/
US
UK
Động từ
dwindle [away] [to something]
nhỏ dần, suy yếu dần
dwindling
hopes
hy vọng tắt dần
dwindling
profits
lợi nhuận giảm dần