Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dusk
/ˈdʌsk/
US
UK
noun
[noncount] :the time when day changes into night and the sky begins to get darker
The
park
closes
at
dusk. -
compare
1
dawn
* Các từ tương tự:
dusky