duplicate
/'dju:plikət/ /'du:pləkət/
Tính từ
giống hệt
một chùm chìa khóa giống hệt
gồm hai bản
mẫu đơn gồm hai bản
Danh từ
bản sao
đây là bản sao hay bản gốc
in duplicate
sao hai bản
điền vào mẫu làm hai bản
Động từ
sao lại
lặp lại
nghiên cứu này chỉ là lặp lại một công việc đã làm ở nơi khác