Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
duplex
/ˈduːˌplɛks/
/Brit ˈdjuːˌplɛks/
US
UK
noun
plural -plexes
[count] US
a building that is divided into two separate homes
We
live
in
the
brick
duplex.
an apartment with two floors
a
duplex
penthouse