Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Đồng nghĩa
dun
/dʌn/
US
UK
Tính từ
[có màu] nâu xám xỉn
Danh từ
màu nâu xám xỉn
Động từ
(-nn-)
thúc nợ
* Các từ tương tự:
dun-bird
,
dunce
,
dunce's cap
,
dunderhead
,
dunderheaded
,
dune
,
duneland
,
dunelike
,
dung