Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dumpy
/ˈdʌmpi/
US
UK
adjective
dumpier; -est
informal
short and fat
a
dumpy
guy
in
his
forties
US :dirty and in bad condition
dumpy
hotel
rooms