Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dumping
/ˈdʌmpɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :the act of getting rid of waste or garbage especially in an illegal way
No
dumping
allowed
.
laws
that
prohibit
the
dumping
of
toxic
materials
* Các từ tương tự:
dumping ground