Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
dumbfound
US
UK
verb
Their offer for the house dumbfounded us
dumfound
amaze
shock
surprise
startle
astonish
astound
bewilder
stagger
stun
floor
nonplus
confuse
confound
Colloq
flabbergast
bowl
over
* Các từ tương tự:
dumbfounded