Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
duly
/'dju:li/
/'du:li/
US
UK
Phó từ
[một cách] đúng đắn, [một cách] thích đáng, [một cách] xứng đáng
the
president
was
duly
elected
ông chủ tịch đã được bầu lên một cách xứng đáng
[một cách] đúng thời điểm
I
duly
knocked
at
his
door
at
three
o'clock
tôi gõ cửa nhà nó vào lúc đúng ba giờ