Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dude
US
UK
noun
He dressed like a real dude - zoot suit and all
dandy
fop
fancy
dresser
Beau
Brummell
popinjay
boulevardier
man
about
town
Archaic
coxcomb
macaroni
Slang
swell
Brit
toff
Hey, man, who's that dude in the tartan suit?
man
fellow
chap
Colloq
guy