Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dubious
/'dju:bjəs/
/'du:bjəs/
US
UK
Tính từ
nghi ngờ, ngờ
I
remain
dubious
about
her
motives
tôi vẫn ngờ về động cơ của chị ta
(nghĩa xấu) đáng ngờ
a
dubious
compliment
một lời khen đáng ngờ
lờ mờ, không rõ ràng
a
dubious
answer
câu trả lời lờ mờ
* Các từ tương tự:
dubiously
,
dubiousness