Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dripping
/'dripiη/
US
UK
Danh từ
mỡ thịt quay
Tính từ, Phó từ
ướt sũng, ướt đẫm
* Các từ tương tự:
dripping wet
,
dripping-pan
,
dripping-tube