Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dressing
/'dresiη/
US
UK
Danh từ
sự mặc quần áo
dressing
always
takes
her
such
a
long
time
việc ăn mặc lúc nào cũng làm cho cô ta mất nhiều thời thời gian
sự băng bó vết thương, đồ băng bó
nước xốt trộn xà lách
(từ Mỹ)(như stuffing)
xem
stuffing
* Các từ tương tự:
dressing down
,
dressing-bag
,
dressing-bell
,
dressing-case
,
dressing-gown
,
dressing-room
,
dressing-station
,
dressing-table