Danh từ
(cách viết khác dredger)
máy nạo vét (lòng sông…)
Động từ
nạo vét (sông, kênh… bằng máy nạo vét)
vét lên
vét hàu (bằng lưỡi vét)
chúng tôi đang vét bùn từ đáy sông lên
rắc (muối, đường, hạt tiêu… lên món ăn)
dredge something up
(thường xấu)
moi móc lại (chuyện thường là khó chịu đã qua)
moi móc lại một chuyện bê bối đã qua