Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dread
/dred/
US
UK
Danh từ
sự kinh sợ, sự khiếp sợ
she
has
a
dread
of
hospitals
chị ta khiếp sợ bệnh viện
nỗi khiếp sợ
poverty
is
many
people's
constant
dread
nghèo đói là nỗi khiếp sợ thường xuyên của nhiều người
Động từ
kinh sợ, khiếp sợ, sợ
I
dread
that
I
may
never
see
you
again
tôi sợ sẽ chẳng bao giờ gặp lại được anh nữa
dread
illness
(
being
ill
)
sợ ốm
* Các từ tương tự:
dreaded
,
dreadful
,
dreadfully
,
dreadfulness
,
dreadless
,
dreadlocks
,
dreadnought