Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dramatist
US
UK
noun
The actors failed to carry out the dramatist's intentions
playwright
dramaturge
screenwriter
scriptwriter
scenarist
tragedian
melodramatist