Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drama
/'drɑ:mə/
US
UK
Danh từ
kịch; tuồng
sự việc kịch tính
her
life
was
full
of
drama
cuộc đời chị ta đầy kịch tính
make a drama out of something
làm to chuyện một việc gì đó
he
makes
a
drama
out
of
a
simple
visit
to
the
dentist
chỉ đi khám răng một tí mà nó cũng làm to chuyện
* Các từ tương tự:
dramatic
,
dramatic irony
,
dramatically
,
dramatics
,
dramatis personae
,
dramatisation
,
dramatise
,
dramatist
,
dramatization