Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
downwards
/'daʊnwədz/ /'daʊnwəd/
US
UK
Phó từ
hướng xuống
she
laid
the
picture
face
downwards
on
the
table
chị ta để úp bức tranh trên bàn
the
garden
sloped
gently
downwards
towards
the
river
khu vườn dốc thoai thoải xuống phía sông