Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
downright
/'daʊnrait/
US
UK
Tính từ
hoàn toàn
a
downright
lie
lời nói dối hoàn toàn
Phó từ
hết mực
he
wasn't
just
inconsiderate
,
he
was
downright
rude
không phải anh ta chỉ là thiếu chu đáo mà thực sự là hết mực thô lỗ
* Các từ tương tự:
downrightness