Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
doubtful
/'daʊtfl/
US
UK
Tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
đáng ngờ, đáng nghi, khả nghi
the
weather
looks
rather
doubtful
thời tiết có vẻ đáng ngờ
a
rather
doubtful
character
một gã khả nghi
khó có thể
it's
extremely
doubtful
that
any
one
survived
the
explosion
rất khó có thể tin là có người sống sót qua được vụ nổ
* Các từ tương tự:
doubtfully
,
doubtfulness