Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
double-cross
/,dʌbl'krɒs/
US
UK
Động từ
(nghĩa xấu)
lừa (ai) sau khi đã làm họ tin mình
Danh từ
sự lừa (ai) sau khi đã làm họ tin mình
* Các từ tương tự:
double-crosser