Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
donor
US
UK
noun
Blood donors receive a suitably inscribed certificate
giver
provider
supplier
benefactor
or
benefactress
contributor
supporter
backer