Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dominate
/'dɒmineit/
US
UK
Động từ
thống trị
he
has
authority
,
but
he
doesn't
try
to
dominate [
others
]
ông ta có quyền thế nhưng không tìm cách thống trị kẻ khác
át, trội, hơn
price
tends
to
dominate
all
other
considerations
giá cả có chiều hướng át tất cả mọi sự quan tâm khác
vượt cao hơn, bao trùm từ trên cao xuống
the
Acropolis
dominates
the
city
of
Athens
thành lũy Acropolis vượt cao hơn hẳn thành Athens