Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
doldrums
/'dɒldrəmz/
US
UK
Danh từ
the doldrums
(hàng hải)
đới xích đạo lặng gió
in the doldrums
buồn bã chán nản
trì trệ, đình đốn
despite
these
measures
,
the
economy
remains
in
the
doldrums
mặc dù có những biện pháp này, kinh tế vẫn đình đốn