Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
doddle
/ˈdɑːdn̩/
US
UK
noun
[singular] Brit informal :something that is very easy to do
This
machine
makes
cleaning
your
home
a
doddle. [=
cinch
]