Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dock
US
UK
noun
We went to the dock to see them off
wharf
pier
berth
jetty
quay
verb
The ship docks at noon
(
drop
)
anchor
berth
tie
up
moor
land
put
in