Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
divvy
/'divi/
US
UK
Danh từ
(từ Anh, cũ, khẩu ngữ)
lợi tức cổ phần (do hợp tác xã trả)
Động từ
(divvied)
divvy something up
(khẩu ngữ)
chia, phân phối
they
divvied
up
the
winnings
between
them
họ chia nhau tiền được cuộc