Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
divest
/dai'vest/
US
UK
Động từ
(+ of)
cởi bỏ (lễ phục) (cho ai)
tước bỏ
divest
somebody
of
his
right
tước bỏ quyền lợi của ai
gạt bỏ
divest
oneself
of
one
idea
gạt bỏ một ý nghĩ
* Các từ tương tự:
divestiture
,
divestment