Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
diverge
/dai'vɜ:dʒ/
US
UK
Động từ
rẽ theo hướng khác nhau
this
is
where
our
opinions
diverge [
from
each
other
]
đây là chỗ mà ý kiến chúng ta rẽ theo những hướng khác nhau
diverge from something
xa rời
diverge
from
the
truth
xa rời sự thật
* Các từ tương tự:
divergence
,
divergency
,
divergent
,
Divergent cycle