Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
diurnal
/dai'ɜ:nl/
US
UK
Tính từ
(sinh vật) [thuộc] ban ngày
unlike
most
other
bats
,
this
species
is
diurnal
khác với các loài dơi khác, loài dơi này hoạt động vào ban ngày
[trọn] một ngày đêm
the
diurnal
movement
of
the
planets
vòng quay một ngày đêm của các hành tinh
* Các từ tương tự:
diurnally