Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
district
/'distrikt/
US
UK
Danh từ
quận, huyện
khu; vùng
the
Lake
District
khu Hồ
* Các từ tương tự:
district attorney
,
district nurse
,
district-court
,
district-heating
,
district-railway