Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distracted
/dɪˈstræktəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :unable to think about or pay attention to something :unable to concentrate
If
you're
feeling
distracted,
take
a
break
.