Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distinct
/di'stiηkt/
US
UK
Tính từ
dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
the
footprints
are
quite
distinct,
they
must
be
fresh
dấu chân rất rõ, có lẽ là còn mới
I
had
the
distinct
impression
that
I
was
being
watched
tôi có cảm giác rõ ràng là tôi đang bị theo dõi
(+ from) khác biệt
astronomy
,
as
distinct
from
astrology
,
is
an
exact
science
thiên văn học, khác [biệt] với chiêm tinh học, là một khoa học chính xác
* Các từ tương tự:
distinction
,
distinctive
,
distinctively
,
distinctiveness
,
distinctly
,
distinctness