Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
distaff
/ˈdɪˌstæf/
/Brit ˈdɪˌstɑːf/
US
UK
adjective
always used before a noun
formal :of, relating to, or being a woman :female
the
distaff [=
maternal
]
side
of
the
family
distaff
executives