Động từ
    
    làm tan, hòa tan, tan
    
    
    
    nước hòa tan muối
    
    
    
    muối hòa tan trong nước
    
    
    
    hòa tan muối vào nước
    
    
    
    mọi hy vọng của anh ta tiêu tan khi nghe tin khủng khiếp đó
    
    giải tán, giải thể
    
    
    
    ngày mai nghị viện sẽ giải tán
    
    
    
    hủy một cuộc hôn nhân
    
    dissolve in something
    
    không tự chủ được, giàn giụa nước mắt, phá lên cười
    
    
    
    giàn giụa nước mắt
    
    
    
    phá lên cười