Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dissipation
/disi'peiʃn/
US
UK
Danh từ
sự xua tan, sự tiêu tan
sự phung phí (tiền của)
sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)
sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng
d. of energy sự hao tán năng lượng