Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disservice
/di'sʒ:vis/
US
UK
Danh từ
sự làm hại; hành động có hại
you
have
done
a
serious
disservice
to
your
country
by
selling
military
secrets
to
our
enemies
anh đã làm hại nghiêm trọng đến đất nước bởi việc bán bí mật quân sự cho kẻ thù của chúng ta