Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dissect
/di'sekt/
US
UK
Động từ
mổ xẻ
dissect
a
frog
mổ xẻ một con ếch
commentators
are
still
dissecting
the
election
results
(nghĩa bóng) các nhà bình luận đáng mổ xẻ kết quả của cuộc bầu cử
* Các từ tương tự:
dissected
,
dissection
,
dissector