Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disreputable
/dis'repjʊtəbl/
US
UK
Tính từ
mang tiếng xấu, thành tích bất hảo
thiếu đứng đắn, không nghiêm túc
a
disreputable
manner
một phong cách thiếu đứng đắn
* Các từ tương tự:
disreputableness