Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
displacement
/dis'pleismənt/
US
UK
Danh từ
sự dời chỗ
sự chiếm chỗ
(hàng hải) lượng rẽ nước (của tàu thuyền); trọng tải
a
ship
with
a
displacement
of
10.000
tons
một chiếc tàu trọng tải 10.000 tấn
* Các từ tương tự:
Displacement effect