Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
disorient
/dɪsˈorijənt/
US
UK
verb
-ents; -ented; -enting
[+ obj] :to make (someone) lost or confused
Thick
fog
can
disorient
even
an
experienced
hiker
. -
compare
orient
* Các từ tương tự:
disorientate