Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disobedient
/,disə'bi:djənt/
US
UK
Tính từ
không vâng lời, không tuân lệnh
* Các từ tương tự:
disobediently