Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dismissive
/dis'misv/
US
UK
Tính từ
sa thải, thải hồi
giải tán
gạt bỏ; xua đuổi
coi thường
don't
be
so
dismissive
of
her
talent
đừng có coi thường tài năng của cô ta như thế
* Các từ tương tự:
dismissively