Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dismember
/dis'membə[r]/
US
UK
Động từ
chặt chân tay
the
victim's
dismembered
body
was
found
in
a
trunk
thi thể bị chặt chân tay của nạn nhân được tìm thấy trong một cái hòm
chia cắt (đất nước)
* Các từ tương tự:
dismemberment